--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
diabetes insipidus
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diabetes insipidus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diabetes insipidus
+ Noun
Bệnh đái tháo nhạt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diabetes insipidus"
Những từ có chứa
"diabetes insipidus"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đái đường
đái tháo
Lượt xem: 513
Từ vừa tra
+
diabetes insipidus
:
Bệnh đái tháo nhạt